Việt
sự vạch đường
vạch
kẻ thành đường
sự vạch dòng
Anh
line out
mark
Đức
ausfluchten
Ausgangsleitung
line out, mark
ausfluchten /vt/XD/
[EN] line out
[VI] vạch, kẻ thành đường
Ausgangsleitung /f/KT_GHI/
[VI] sự vạch đường
Ausgangsleitung /f/TV/
[VI] sự vạch dòng