Việt
kẻ thành đường
vạch
vạch hàng
cấy thành luống
Anh
line out
Đức
ausfluchten
rippen
rippen /(sw. V.; hat) (selten)/
kẻ thành đường; vạch hàng; cấy thành luống;
ausfluchten /vt/XD/
[EN] line out
[VI] vạch, kẻ thành đường