TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lipids

lipit

 
Tự điển Dầu Khí

chất béo

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

lipids

lipids

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lipids

Fett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lipid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lipids

lipide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lipids /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fett; Lipid

[EN] lipids

[FR] lipide

Tự điển Dầu Khí

lipids

['lipid]

o   lipit

Hợp chất sáp, chất béo và dầu chủ yếu gốm có cacbon, hiđro và oxi. Lipit bắt nguồn từ các chất hữu cơ và thành phần của kerogen là chất có thể sinh ra dầu.

o   chất béo

§   complex lipids : lipit hỗn hợp

§   tertiary lipids : lipit bậc ba