lipids
['lipid]
o lipit
Hợp chất sáp, chất béo và dầu chủ yếu gốm có cacbon, hiđro và oxi. Lipit bắt nguồn từ các chất hữu cơ và thành phần của kerogen là chất có thể sinh ra dầu.
o chất béo
§ complex lipids : lipit hỗn hợp
§ tertiary lipids : lipit bậc ba