TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

low gear

bộ truyền chậm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh truyền tốc chậm

 
Tự điển Dầu Khí

bộ truyền động chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ số 1

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 low gear or low speed

tốc độ chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

low gear

low gear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 low gear or low speed

 low gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low gear or low speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

low gear

Übersetzung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

niedriger Gang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either the rate of heartbeats and breathing is speeded up so that an entire lifetime is compressed to the space of one turn of the earth on its axis—or the rotation of the earth is slowed to such a low gear that one complete revolution occupies a whole human lifetime.

Như thế thì nhịp tim hoặc hơi thở phải tăng nhanh đến độ một đời người vừa khít với một vòng quay của quả đát quanh cái trục của nó, hoặc trái đát sẽ hải quay thật chậm lại đẻ một vòng quay của nó khớp với đời một người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niedriger Gang /m/CT_MÁY/

[EN] low gear

[VI] bộ truyền chậm, tốc độ chậm, tốc độ số 1

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übersetzung

low gear

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low gear

bộ truyền động chậm

 low gear, low gear or low speed /cơ khí & công trình/

tốc độ chậm

Tự điển Dầu Khí

low gear

o   bánh truyền tốc chậm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

low gear

bộ truyền chậm