Việt
bộ truyền chậm
bánh truyền tốc chậm
bộ truyền động chậm
tốc độ chậm
tốc độ số 1
Anh
low gear
low gear or low speed
Đức
Übersetzung
niedriger Gang
Either the rate of heartbeats and breathing is speeded up so that an entire lifetime is compressed to the space of one turn of the earth on its axis—or the rotation of the earth is slowed to such a low gear that one complete revolution occupies a whole human lifetime.
Như thế thì nhịp tim hoặc hơi thở phải tăng nhanh đến độ một đời người vừa khít với một vòng quay của quả đát quanh cái trục của nó, hoặc trái đát sẽ hải quay thật chậm lại đẻ một vòng quay của nó khớp với đời một người.
niedriger Gang /m/CT_MÁY/
[EN] low gear
[VI] bộ truyền chậm, tốc độ chậm, tốc độ số 1
low gear, low gear or low speed /cơ khí & công trình/
o bánh truyền tốc chậm