Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kleindruck /m/PTN/
[EN] low pressure
[VI] áp suất thấp
niedriger Druck /m/V_LÝ/
[EN] low pressure
[VI] áp suất thấp
Niederdruck /m/V_LÝ/
[EN] low pressure
[VI] áp suất thấp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Niederdruck
low pressure
Unterdruck
low pressure
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
low pressure /SCIENCE/
[DE] Niederdruck
[EN] low pressure
[FR] basse pression
low pressure /TECH/
[DE] Niederdruck
[EN] low pressure
[FR] basse pression
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
low pressure
áp lực thấp
low pressure
áp lực thấp, hạ áp
low pressure
áp suất thấp