TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực thấp

áp lực thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực thấp

low pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie arbeiten in der Regel mit einem Druck von 6 bar, wobei die untere Grenze bei 3 bar (ungenaues Schalten oder kein Schalten der Ventile wegen zu geringen Kräften) und die Obergrenze bei 15 bar liegt (Vereisung der Auslassöffnungen).

Thông thường, các hệ thống này hoạt động với áp suất là 6 bar, giới hạn áp suất dưới là 3 bar (do sự đóng mở không chính xác hoặc các van không đóng mở được vì áp lực thấp) và giới hạn trên là 15 bar (cho các đầu mở thoát khí khi bị đóng băng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low pressure

áp lực thấp

 low pressure /xây dựng/

áp lực thấp

 low pressure

áp lực thấp

low pressure

áp lực thấp, hạ áp

 low pressure /toán & tin/

áp lực thấp, hạ áp

 low pressure

áp lực thấp, hạ áp