lowland
miền đất thấp, đồng bằng ~ broad-leaved tropical rainforest rừng mưa lá rộng nhiệt đới trên đất thấp ~ broad-leaved tropical seasonal- rainforest rừng mưa mùa lá rộng nhiệt đới trên đất thấp ~ broad-leaved tropical semi- deciduous seasonal-rainforest rừng mưa mùa nhiệt đới nửa rụng lá trên đất thấp ~ limestone carst broad-leaved shrubbery vegetation thảm cây bụi lá rộng trên núi đá vôi trên đất thấp/núi thấp ~ tropical bamboo forest rừng tre nhiệt đới trên đất thấp/núi thấp ~ tropical pine forest rừ ng thông nhiệt đới trên đất thấp