TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lowland

đất thấp

 
Tự điển Dầu Khí

vùng trũng

 
Tự điển Dầu Khí

miền đất thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lowland

lowland

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lowland

Tiefland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lowland

plaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lowland /SCIENCE/

[DE] Tiefland

[EN] lowland

[FR] plaine

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lowland

miền đất thấp, đồng bằng ~ broad-leaved tropical rainforest rừng mưa lá rộng nhiệt đới trên đất thấp ~ broad-leaved tropical seasonal- rainforest rừng mưa mùa lá rộng nhiệt đới trên đất thấp ~ broad-leaved tropical semi- deciduous seasonal-rainforest rừng mưa mùa nhiệt đới nửa rụng lá trên đất thấp ~ limestone carst broad-leaved shrubbery vegetation thảm cây bụi lá rộng trên núi đá vôi trên đất thấp/núi thấp ~ tropical bamboo forest rừng tre nhiệt đới trên đất thấp/núi thấp ~ tropical pine forest rừ ng thông nhiệt đới trên đất thấp

Tự điển Dầu Khí

lowland

o   đất thấp, vùng trũng