Việt
sự bôi
sự trét lyc dung dịch kiêm
Anh
luting
sealing
Đức
Abdichten
Verschmieren
Pháp
lutage
luting /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abdichten; Verschmieren
[EN] luting
[FR] lutage
luting,sealing /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verschmieren
[EN] luting; sealing
sự bôi, sự trét (maltit) lyc dung dịch kiêm