verschmieren /(sw. V.)/
(hat) bít;
lấp;
gắn;
trám;
trét;
die Risse in der Wand mit Lehm verschmieren : trét chỗ nứt trên tường bằng đất sét trộn.
verschmieren /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) phết (bơ V V );
trét;
bôi;
verschmieren /(sw. V.)/
(ist) bị bôi bẩn;
bị vấy bẩn;
das Bettlaken verschmiert : bôi bẩn vải trải giường.
verschmieren /(sw. V.)/
(hat) (abwer tend) vẽ bẩn;
bôi bẩn;
làm bẩn;
verschmieren /(sw. V.)/
(hat) làm lem luốc;
làm nhòe;
verschmieren /(sw. V.)/
(ist) bị lem luốc;
bị nhòe;
bị loang ra;
die Tinte ver schmiert : mực lem ra.