TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lyophilic

ưa dung môi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưa dung môi <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

háo nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ưa nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không kỵ dung môi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lyophilic

lyophilic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lyophilic

lyophil

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lösemittelanziehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lyophilic

lyophile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lyophilic /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lyophil

[EN] lyophilic

[FR] lyophile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lyophil /adj/HOÁ/

[EN] lyophilic

[VI] ưa dung môi

lösemittelanziehend /adj/HOÁ/

[EN] lyophilic

[VI] ưa dung môi, không kỵ dung môi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lyophilic

háo nước, ưa nước

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lyophil

[EN] lyophilic

[VI] ưa dung môi < h>

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lyophilic

ưa dung môi( keo)

Tự điển Dầu Khí

lyophilic

o   ưa dung môi

Một chất dạng keo có tác dụng hấp thụ những lượng lớn chất lỏng và trương nở.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lyophilic

ưa dung môi