Es gibt Kunststoffe, die Wasser aufnehmen können (hydrophil) und Kunststoffe, die Wasser abweisen (hydrophob). |
Có nhiều loại chất dẻo ưa nước (có thể hấp thụ độ ẩm) và nhiều loại kỵ nước (kỵ ẩm/không bám nước/đẩy nước). |
Da die Masse immer über einhundert Grad Celsius erwärmt wird, ist eine Vortrocknung der hydrophilen, d. h. wasseraufnehmend, Kunststoffe notwendig (siehe Kapitel 6.1.5 Trocknung). |
Do phôi liệu (khối nhựa đúc) luôn được gia nhiệt trên 100 °C nên các loại nhựa ưa nước (nghĩa là hút nước) cần phải được sấy khô trước (xem mục 6.1.5 Sự sấy khô). |
Für die Sterilfiltration wässriger Lösungen werden hydrophile (wasserfreundliche) Filtermaterialien verwendet, da deren Poren vollständig mit Wasser benetzbar sind. |
Vật liệu lọc dùng cho quy trình lọc vô trùng đối với dung dịch lỏng là vật liệu háo nước (ưa nước), vì các màng lỗ hoàn toàn thấm ướt. |
Die Entscheidungskriterien sind neben der Wirtschaftlichkeit des Prozesses vor allem die chemisch-physikalischen Eigenschaften der jeweiligen Bioprodukte, wie Stoffart, Molekülgröße, funktionelle Gruppen, Säure/Basencharakter, Löslichkeit, Dichte, hydrophile oder hydrophobe Eigenschaften, Polarität, Ladung oder isoelektrischer Punkt. |
Các yếu tố quyết định ngoài tính kinh tế của quy trình, nhất là các tính chất hóa học và vật lý của các sản phẩm sinh học tương ứng như loại chất, kích thước phân tử, nhóm chức năng, tính chua / kiềm, độ hòa tan, mật độ, thuộc tính ưa nước hay kỵ nước, phân cực, điện tích hay điểm đẳng điện (isoelectric point). |