TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrophilic

ưa nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Háo nước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ưanuớc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

có tính dính ướt

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

thụ phấn nhờ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ưa nước <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm mờ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ưa ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hydrophilic

hydrophilic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delustering

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dimming

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dulling hydrophobe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hydrophile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydrophilic

Hydrophil

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delustering

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dimmen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

stumpf hydrophob

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

hydrophilic

hydrophile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrophile,hydrophilic /INDUSTRY-CHEM/

[DE] hydrophil

[EN] hydrophile; hydrophilic

[FR] hydrophile

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

hydrophilic

The property of an atom, a molecule, or a molecular group that has an electrostatic attraction to water molecules. Hydrophilic groups tend to be soluble in water.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrophil /adj/THAN/

[EN] hydrophilic

[VI] ưa nước, ưa ẩm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrophilic

háo nước, ưa nước

Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydrophilic

Háo nước

Having a strong affinity for water.

Có tính hút nước mạnh.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hydrophil

[EN] hydrophilic

[VI] háo nước,

delustering,dimmen,stumpf hydrophob,hydrophil

[EN] delustering, dimming, dulling hydrophobe, hydrophilic

[VI] làm mờ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hydrophil

[EN] hydrophilic

[VI] ưa nước < h>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydrophilic

[DE] Hydrophil

[VI] Háo nước

[EN] Having a strong affinity for water.

[VI] Có tính hút nước mạnh.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hydrophil

[EN] Hydrophilic

[VI] Ưa nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrophilic

ưa nước; thụ phấn nhờ nước

Tự điển Dầu Khí

hydrophilic

[, haidrə'filik]

  • tính từ

    o   ưa nước

    Tính chất của một chất có tính ưa nước và bị nước làm ẩm.

  • Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    hydrophilic /adj/THERMAL-PHYSICS/

    hydrophilic

    có tính dính ướt

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    hydrophilic

    ưanuớc