Việt
háo nước
ưa nước
Anh
Hydrophilic
water-retaining
lyophilic
Đức
Hydrophil
hydrophilic
háo nước, ưa nước
Háo nước
Having a strong affinity for water.
Có tính hút nước mạnh.
hydrophil
[EN] hydrophilic
[VI] háo nước,
[DE] Hydrophil
[VI] Háo nước
[EN] Having a strong affinity for water.
[VI] Có tính hút nước mạnh.
water-retaining /xây dựng/