TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnification

độ phóng đại

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phóng đại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khuếch đại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự mở rộng

 
Tự điển Dầu Khí

sự mở rộng angular ~ sự phóng đại góc axial ~ sự phóng đại trục lateral ~ sự phóng đại bên linear ~ sự phóng đại dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phóng đại tuyến tính longitudinal ~ sự phóng đại dọc real ~ sự phóng đại thực transversal ~ sự phóng đại ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnification

magnification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

magnification

Vergrößerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergrößerung /f/V_LÝ/

[EN] magnification

[VI] độ phóng đại, độ khuếch đại

Vergrößerung /f/Q_HỌC/

[EN] magnification, power

[VI] độ phóng đại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnification

độ phóng đại

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Magnification

độ phóng đại

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Magnification /VẬT LÝ/

độ phóng đại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnification

sự phóng đại, sự mở rộng angular ~ sự phóng đại góc axial ~ sự phóng đại (theo) trục lateral ~ sự phóng đại bên linear ~ sự phóng đại dài, sự phóng đại tuyến tính longitudinal ~ sự phóng đại dọc real ~ sự phóng đại thực transversal ~ sự phóng đại ngang

Tự điển Dầu Khí

magnification

o   sự phóng đại, sự mở rộng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Magnification

độ phóng đại

Từ điển Polymer Anh-Đức

magnification

Vergrößerung

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

magnification /n/OPTICS-PHYSICS/

(lateral) magnification

độ phóng đại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

magnification

sự khuếch đại