TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

manor

manor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gentleman's house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
manor :

manor :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

manor

Herrenhaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herrensitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manor

hôtel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hôtel particulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison bourgeoise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison de maître

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison de ville

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison patricienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gentleman's house,manor

[DE] Herrenhaus; Herrensitz

[EN] gentleman' s house; manor

[FR] hôtel; hôtel particulier; maison bourgeoise; maison de maître; maison de ville; maison patricienne

Từ điển pháp luật Anh-Việt

manor :

(Anh) (lsừ) quyền lãnh chúa, lãnh địa. (quyền lãnh chúa đã bị hủy bò vĩnh viễn bời luật tài sản the Law of Property Act, 1922, vửi kỳ hạn cuối cùng đẽ dền bổi vảo năm 1940). (Mỹ) bắt động sán quan ưọng do Tiêu bang cho thuê.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

manor

The landed estate of a lord or nobleman.