TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hôtel

gentleman's house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hôtel

Herrenhaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herrensitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hôtel

hôtel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hôtel particulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison bourgeoise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison de maître

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison de ville

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison patricienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hôtel,hôtel particulier,maison bourgeoise,maison de maître,maison de ville,maison patricienne

[DE] Herrenhaus; Herrensitz

[EN] gentleman' s house; manor

[FR] hôtel; hôtel particulier; maison bourgeoise; maison de maître; maison de ville; maison patricienne

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hôtel

hôtel [otel] n. m. 1. Khách sạn. Une chambre d’hôtel: Phồng khách sạn. Descendre à 1’hôtel: Đến trọ ở khách sạn. 2. Dinh, biệt thự trong thành phố. L’hôtel Sully: Dinh Xuly. > Hôtel particulier: Tư dinh. 3. sở, tồa. Hôtel des ventes: sở bán dấu giá. > Hôtel de ville: Tòa thị chính. 4. Hôtel-Dieu: Bệnh viện chính của thành phố. 5. Maître d’hôtel: Nguòi đầu bếp, nguòi trông nom việc phục vụ bàn ăn trong khách sạn lớn và nhà quyền quý.