TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herrenhaus

thượng viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà địa chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh địa chúa đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà của chủ đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà trong trang viên hay thái ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herrenhaus

gentleman's house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

herrenhaus

Herrenhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herrensitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

herrenhaus

hôtel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hôtel particulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison bourgeoise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison de maître

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison de ville

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maison patricienne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herrenhaus,Herrensitz

[DE] Herrenhaus; Herrensitz

[EN] gentleman' s house; manor

[FR] hôtel; hôtel particulier; maison bourgeoise; maison de maître; maison de ville; maison patricienne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrenhaus /das/

nhà của chủ đất; nhà trong trang viên hay thái ấp;

Herrenhaus /das/

(früher) thượng (nghị) viện (cũ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrenhaus /n -es, -häuser/

1. nhà địa chủ, lãnh địa chúa đất; 2. (sủ) thượng [nghị] viện (ỏ Phổ); Herren