Việt
thượng viện
nhà địa chủ
lãnh địa chúa đất
nhà của chủ đất
nhà trong trang viên hay thái ấp
Anh
gentleman's house
manor
Đức
Herrenhaus
Herrensitz
Pháp
hôtel
hôtel particulier
maison bourgeoise
maison de maître
maison de ville
maison patricienne
Herrenhaus,Herrensitz
[DE] Herrenhaus; Herrensitz
[EN] gentleman' s house; manor
[FR] hôtel; hôtel particulier; maison bourgeoise; maison de maître; maison de ville; maison patricienne
Herrenhaus /das/
nhà của chủ đất; nhà trong trang viên hay thái ấp;
(früher) thượng (nghị) viện (cũ);
Herrenhaus /n -es, -häuser/
1. nhà địa chủ, lãnh địa chúa đất; 2. (sủ) thượng [nghị] viện (ỏ Phổ); Herren