TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thượng viện

thượng viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà địa chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh địa chúa đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thượng nghị viện

thượng nghị viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện nguyên lão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thượng viện

Herrenhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thượng nghị viện

Senat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrenhaus /n -es, -häuser/

1. nhà địa chủ, lãnh địa chúa đất; 2. (sủ) thượng [nghị] viện (ỏ Phổ); Herren

Senat /m -(e)s, -e/

thượng nghị viện, thượng viện, viện nguyên lão.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrenhaus /das/

(früher) thượng (nghị) viện (cũ);