Việt
nhà địa chủ
lãnh địa chúa đất
thượng viện
Đức
Herrenhaus
Herrenhaus /n -es, -häuser/
1. nhà địa chủ, lãnh địa chúa đất; 2. (sủ) thượng [nghị] viện (ỏ Phổ); Herren