TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manpower

nhân lực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân công

 
Tự điển Dầu Khí

sức người

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

manpower

manpower

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

manpower

Arbeitskraft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manpower

nhân lực (đơn vị công suất, bằng 1/8 mã lực), sức người

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitskraft

manpower

Tự điển Dầu Khí

manpower

o   nhân lực, nhân công