TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

media

phương tiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trung gian

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

mõ trương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

media

media

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Action programme to promote the development of the European audiovisual industry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
media :

Media :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

media

Medien

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktionsprogramm zur Förderung der Entwicklung der europäischen audiovisuellen Industrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
media :

Medien:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

media :

Médias :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
media

Programme d'action pour encourager le développement de l'industrie audiovisuelle européenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Action programme to promote the development of the European audiovisual industry,MEDIA /TECH/

[DE] Aktionsprogramm zur Förderung der Entwicklung der europäischen audiovisuellen Industrie(1991-1995)

[EN] Action programme to promote the development of the European audiovisual industry(1991 to 1995); MEDIA(1991-1995)

[FR] Programme d' action pour encourager le développement de l' industrie audiovisuelle européenne(1991-1995)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

media

phương tiện ghi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medien /nt pl/TV/

[EN] media

[VI] phương tiện, môi trường

Từ điển môi trường Anh-Việt

Media

Trung gian

Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.

Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Media

[DE] Medien

[VI] Trung gian

[EN] Specific environments – air, water, soil – which are the subject of regulatory concern and activities.

[VI] Các môi trường cụ thể – không khí, nước, đất – là đối tượng được quan tâm điều chỉnh.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

media

môi trường, phương tiện Từ tập hợp chỉ vặt llệu thực tế, như gtííy, đĩa và băng, dùngiđèlưu glữ thông tin mây tính. Media là số nhlèu; medium là số ít.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

media

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

media

media

n. all public information organizations, including newspapers, television and radio

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Media :

[EN] Media :

[FR] Médias :

[DE] Medien:

[VI] lớp giữa trong thành động mạch hay tĩnh mạch, gồm sợi đàn hồi và cơ trơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

media

mõ) trương, phương tiện (truyền dư héu;