TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metamorphic

biến chất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biến đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biến thái ~ aureole vành biến chất ~ complexe phức h ệ biến chất ~ differentiation sự phân d ị biế n chất ~ rock đá biến chất ~ schist đá phi ến kết tinh biến chất ~ sediment trầm tích biến chất ~ shale đá phiến sét biến chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

metamorphic

metamorphic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

metamorphic

metamorph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

metamorphic

métamorphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metamorphic /SCIENCE/

[DE] metamorph

[EN] metamorphic

[FR] métamorphique

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metamorphic

biến chất, biến đổi, biến thái ~ aureole vành biến chất ~ complexe phức h ệ biến chất ~ differentiation sự phân d ị biế n chất ~ rock đá biến chất ~ schist đá phi ến kết tinh biến chất ~ sediment trầm tích biến chất ~ shale đá phiến sét biến chất

Tự điển Dầu Khí

metamorphic

[, metə'mɔ:fik]

  • tính từ

    o   biến chất

    §   metamorphic rock : đá biến chất