TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

milkiness

tính sữa

 
Tự điển Dầu Khí

màu trắng sữa

 
Tự điển Dầu Khí

độ trắng đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trong mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

milkiness

milkiness

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

milkiness

Milchigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

weiß weiß werden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

milchige Trübung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

milkiness

dévitrification au chalumeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milkiness /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rauwerden

[EN] milkiness

[FR] dévitrification au chalumeau; voile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

milchige Trübung /f/SỨ_TT/

[EN] milkiness

[VI] độ trắng đục, độ trong mờ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weiß weiß werden

milkiness

Tự điển Dầu Khí

milkiness

o   tính sữa

o   màu trắng sữa

Từ điển Polymer Anh-Đức

milkiness

Milchigkeit