Miniaturleistungsschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] miniature circuit breaker
[VI] cái ngắt mạch tý hon, cái ngắt mạch loại nhỏ, aptômat cỡ nhỏ
Miniaturstromschütz /nt/ĐIỆN/
[EN] miniature circuit breaker
[VI] cái ngắt mạch loại nhỏ, aptômat loại nhỏ, cái ngắt mạch tý hon
Minileistungsschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] miniature circuit breaker
[VI] cái ngắt mạch tiểu hình, cái ngắt mạch mini