TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị ngắt mạch tý hon

thiết bị ngắt mạch tý hon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị ngắt mạch tý hon

miniature circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miniature circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miniature circuit breaker /cơ khí & công trình/

thiết bị ngắt mạch tý hon

 miniature circuit breaker

thiết bị ngắt mạch tý hon

miniature circuit breaker

thiết bị ngắt mạch tý hon

miniature circuit breaker, cut-out, switch

thiết bị ngắt mạch tý hon

 miniature circuit breaker /điện/

thiết bị ngắt mạch tý hon