Việt
hạt tải phụ
phần tử tải thứ yếu
phần tử tải thiểu số
hạt dẫn thiểu số
Phần tử mang thứ yếu
Anh
minority carrier
carrier
Đức
Minoritätsladungsträger
Minoritätsträger
Pháp
porteur minoritaire
minority carrier /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Minoritätsladungsträger; Minoritätsträger
[EN] minority carrier
[FR] porteur minoritaire
minority carrier (in a semiconductor region)
Loại phần tử mang điện tích chiếm ít hơn một nửa mật độ tổng các phần tử mang điện tích.
Minoritätsladungsträger /m/V_LÝ/
[VI] phần tử tải thứ yếu, hạt tải phụ
Minoritätsträger /m/Đ_TỬ/
minority carrier /điện lạnh/
minority carrier /xây dựng/
minority carrier, carrier /toán & tin/