Việt
phần tử tải thứ yếu
hạt tải phụ
Anh
minority carrier
carrier
Đức
Minoritätsladungsträger
Minoritätsträger
Minoritätsladungsträger /m/V_LÝ/
[EN] minority carrier
[VI] phần tử tải thứ yếu, hạt tải phụ
Minoritätsträger /m/Đ_TỬ/
minority carrier /xây dựng/
minority carrier, carrier /toán & tin/