TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

morbid :

Morbid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Jealousy

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
morbid

morbid

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

Đức

morbid :

Krankhaft:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Eifersucht

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

morbid :

Morbide:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Jalousie

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

morbid

Caused by or denoting a diseased or unsound condition of body or mind.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Morbid :

[EN] Morbid :

[FR] Morbide:

[DE] Krankhaft:

[VI] tình trạng có bệnh hay có sự bất thường.

Jealousy,morbid :

[EN] Jealousy, morbid :

[FR] Jalousie, morbide:

[DE] Eifersucht, krankhaft:

[VI] (tâm thần) chứng ghen tương có tính bệnh hoạn, cho rằng người hôn phối của mình không trung thành, xảy ra trong rối loạn nhân cách, bệnh trầm buồn, tâm thần phân liệt loại có hoang tưởng, nghiện rượu nặng, hư hại một bộ phận của não.