TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mourn

Than khóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương tiếc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tang tóc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sầu thảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mourn

mourn

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In one city, people may mourn the death of enemies, in another they may have neither enemies nor friends.

Ở thành phố này người ta thương tiếc cái chết của kẻ thù, ở thành phố kia chẳng có thù hay bạn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mourn

Than khóc, thương tiếc, tang tóc, sầu thảm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mourn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

mourn

mourn

v. to express or feel sadness