TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mucking

khử dính trứng bằng bùn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

mucking

mucking

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power-loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mucking

Ladearbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mucking

chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling,loading,mucking,power-loading /ENERGY-MINING/

[DE] Ladearbeit

[EN] filling; loading; mucking; power-loading

[FR] chargement

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mucking

khử dính trứng bằng bùn

Việc cho thêm các chất trơ như đất sét hoặc tinh bột vào trứng dính nhằm ngăn cản trứng dính vào nhau. Thường dùng đất bùn để khử dính trứng cá chép.

Tự điển Dầu Khí

mucking

['mʌkiɳ]

o   vết bẩn

o   sự dọn đất đá

§   hand mucking : sự dọn đất đá bằng tay