Việt
khử dính trứng bằng bùn
Anh
mucking
filling
loading
power-loading
Đức
Ladearbeit
Pháp
chargement
filling,loading,mucking,power-loading /ENERGY-MINING/
[DE] Ladearbeit
[EN] filling; loading; mucking; power-loading
[FR] chargement
Việc cho thêm các chất trơ như đất sét hoặc tinh bột vào trứng dính nhằm ngăn cản trứng dính vào nhau. Thường dùng đất bùn để khử dính trứng cá chép.
['mʌkiɳ]
o vết bẩn
o sự dọn đất đá
§ hand mucking : sự dọn đất đá bằng tay