Việt
ứng suất danh định
ứng suất danh nghĩa
Anh
nominal stress
stress
unit load
Đức
Nennspannung
spezifische Belastung
Pháp
charge unitaire
nominal stress,stress,unit load /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] spezifische Belastung
[EN] nominal stress; stress; unit load
[FR] charge unitaire
Nennspannung /f/L_KIM/
[EN] nominal stress
[VI] ứng suất danh định
nominal stress /xây dựng/