Việt
tải trọng trên đơn vị diện tích
tải trọng riêng
tải trọng đơn vị
Anh
unit load
nominal stress
stress
Đức
spezifische Belastung
Pháp
charge unitaire
nominal stress,stress,unit load /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] spezifische Belastung
[EN] nominal stress; stress; unit load
[FR] charge unitaire
tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
o tải trọng đơn vị