Việt
giếng dầu
khoang ehứa dầu
thiết bị giếng dầu
lỗ khoan dầu
trám ximăng giếng dầu
Anh
oil well
oil well cementing
oiler
oil-well
Đức
Erdölbrunnen
Erdölförderbrunnen
oelbrunnen
oelquelle
oelsonde
Erdölbohrung
Pháp
puits a petrole
source de petrole
Erdölbohrung /f/D_KHÍ/
[EN] oil well
[VI] giếng dầu (khai thác dầu)
oil well /ENERGY-OIL/
[DE] Erdölbrunnen; Erdölförderbrunnen; oelbrunnen; oelquelle; oelsonde
[FR] puits a petrole; source de petrole
oil well cementing, oiler, oil-well
[ɔil wel]
o giếng dầu
Giếng sản xuất dầu thô có tỷ số sản xuất khí/dầu nhỏ hơn 15000 tuỳ thuộc vào luật của mỗi nước.