Việt
mã phép toán
mã vận hành
mẳ hoạt động
mã thao tác
bẫy mã hoạt động
Anh
operation code
op code
command code
order code
operation code trap
Đức
Operationscode
Operationsschlüssel
Befehlscode
Befehlsschlüssel
Befehlssymbol
OP-Code
Pháp
code d'opérations
code d'ordre
code de commande
code opération
symbole d'opération
command code,op code,operation code,order code /IT-TECH,TECH/
[DE] Befehlscode; Befehlsschlüssel; Befehlssymbol; OP-Code; Operationscode
[EN] command code; op code; operation code; order code
[FR] code d' opérations; code d' ordre; code de commande; code opération; symbole d' opération
Operationscode /m/M_TÍNH/
[EN] op code, operation code
[VI] mã thao tác; mã phép toán
Operationsschlüssel /m/M_TÍNH/
[VI] mã phép toán; mã thao tác
mã vận hành (của máy tính)
operation code /toán & tin/
operation code trap, operation code
mủ thao tác Trường hoặc phẫn lệnh máy tính số cho biết máy tính phải thực hiện tác động nào. Phần lệnh ngôn ngữ máy hoặc họp ngữ vốn đặc tả kiều lệnh (nghĩa là, kiều phép toán mà lệnh thực hiện) và cấu trúc dữ liệu trên đó nó thao tác, Viết tắt opcode. Còn gọl là command code. .
mã phép toán; mẳ hoạt động, mã vận hành (của máy tính)