activity code, Operational Code /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
mã vận hành
opcode /điện tử & viễn thông/
mã vận hành (của máy tính)
operation code /điện tử & viễn thông/
mã vận hành (của máy tính)
opcode, operation code /toán & tin/
mã vận hành (của máy tính)
operation code
mã vận hành (của máy tính)