Việt
mã phép toán
mã thao tác
mẳ hoạt động
mã vận hành
Anh
operation code
opcode
op code
Đức
Operationscode
Operationsschlüssel
mã phép toán; mẳ hoạt động, mã vận hành (của máy tính)
Operationscode /m/M_TÍNH/
[EN] op code, operation code
[VI] mã thao tác; mã phép toán
Operationsschlüssel /m/M_TÍNH/
[VI] mã phép toán; mã thao tác
opcode, operation code /toán & tin/
operation code /toán & tin/
opcode /toán & tin/