Việt
hướng ngược
chiều ngược lại
Anh
opposite direction
Đức
entgegengesetzte Richtung
Pháp
sens inverse
A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.
Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.
opposite direction /ENG-MECHANICAL/
[DE] entgegengesetzte Richtung
[EN] opposite direction
[FR] sens inverse
hướng ngược (lại)