TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oppression

Sự đàn áp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự áp bức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ não

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

oppression

oppression

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

oppression

(oppressive) : đàn áp, áp bức, bạo ngược, chuyên che [L] lạm dụng quyên hành - oppressive agreement - khê ước mãnh sư, hợp dong thiệt thòi - a covenant restricting competition is oppressive - thỏa hiệp hạn chế tự do cạnh tranh lâ bẩt hợp pháp - oppressive use - sứ dụng quá lạm, lợi dụng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oppression

Sự đàn áp, sự áp bức, áp thế, khổ não