oppression
(oppressive) : đàn áp, áp bức, bạo ngược, chuyên che [L] lạm dụng quyên hành - oppressive agreement - khê ước mãnh sư, hợp dong thiệt thòi - a covenant restricting competition is oppressive - thỏa hiệp hạn chế tự do cạnh tranh lâ bẩt hợp pháp - oppressive use - sứ dụng quá lạm, lợi dụng.