Niederhaltung /die (o. PL)/
sự đàn áp;
sự trấn áp;
Bedrückung /die; -/
sự áp bức;
sự đàn áp;
Niederwerfung /die; -, -en/
sự đàn áp;
sự trân ấp;
sự đánh bại hoàn toàn;
Repression /[repre'sio:n], die; -, -O1 (bildungsspr.)/
sự đàn áp;
sự trấn áp;
sự đè nén;
sự bóp nghẹt;
Niederschlagung /die; -, -en/
sự đánh tan;
sự phá tan;
sự đàn áp;
sự trấn áp;