TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đàn áp

sự đàn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự áp bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự trân ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh bại hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đè nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bóp nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừng phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ não

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự đàn áp

oppression

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự đàn áp

Repression

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niederhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedrückung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederwerfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederschlagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oppression

Sự đàn áp, sự áp bức, áp thế, khổ não

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Repression /f =, -n/

sự đàn áp, sự trấn áp, sự trừng phạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederhaltung /die (o. PL)/

sự đàn áp; sự trấn áp;

Bedrückung /die; -/

sự áp bức; sự đàn áp;

Niederwerfung /die; -, -en/

sự đàn áp; sự trân ấp; sự đánh bại hoàn toàn;

Repression /[repre'sio:n], die; -, -O1 (bildungsspr.)/

sự đàn áp; sự trấn áp; sự đè nén; sự bóp nghẹt;

Niederschlagung /die; -, -en/

sự đánh tan; sự phá tan; sự đàn áp; sự trấn áp;