TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

overflush

overflush

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overpress

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overflush

Glasgrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressgrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überpressung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overflush

arête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bavure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin,flash,flush,overflush,overpress /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glasgrat; Grat; Pressgrat; Überpressung

[EN] fin; flash; flush; overflush; overpress

[FR] arête; bavure

Tự điển Dầu Khí

overflush

[, ouvə'flʌ∫]

o   phun mạnh

- Tia phun chất lưu được bơm vào giếng trong quá trình axit hoá.

- Một giai đoạn trong công tác gây nứt vỡ thuỷ lực bằng tia phun được bơm vào giếng để đẩy chất lưu gây nứt vào phía sau vỉa.

o   sự quá hơi (nước nóng trong phối liệu)