TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parallelogram

hình bình hành

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu phán.bình hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

parallelogram

parallelogram

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

parallelogram

Parallelogramm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

parallelogram

parallélogramme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelogramm /nt/HÌNH, CƠ/

[EN] parallelogram

[VI] hình bình hành

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PARALLELOGRAM

hình bình hành Tứ giác (quadrìlatérỉaỉ) có hai đôi cạnh song song nhau.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Parallelogramm

parallelogram

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Parallelogramm

[VI] Hình bình hành

[EN] parallelogram

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

parallelogram /n/MATH/

parallelogram

hình bình hành

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parallelogram

[DE] Parallelogramm

[VI] hình bình hành

[FR] parallélogramme

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parallelogram

cơ cấu phán.bình hành