Việt
hình bình hành
Anh
parallelogram
Đức
Parallelogramm
Pháp
parallélogramme
parallélogramme [paRalelogRam] n. m. HÌNH Hình bình hành. > LÝ Parallélogramme des forces: Hình bình hành các lực.
[DE] Parallelogramm
[VI] hình bình hành
[FR] parallélogramme