Việt
hình bình hành
diện tích
Anh
parallelogram
Rhomboid
surface
Đức
Parallelogramm
Parailelogramm
Fläche
Pháp
parallélogramme
Gleich lange Querlenker (Parallelogrammform).
Hai đòn dẫn hướng ngang có độ dài bằng nhau (hình bình hành).
Kräfteparallelogramm
Hình 2: Hình bình hành lực
3. Erklären Sie das Prinzip des Kräfteparallelogramms!
3. Giải thích nguyên tắc của hình bình hành lực.
Die Einzelkräfte und ihre Parallelen bilden dann ein Parallelogramm.
Các lực thành phần và các lực song song của chúng tạo nên một hình bình hành sau đó.
Rhomboid (Parallelogramm)
Hình bình hành
Rhomboid,Fläche
[EN] Rhomboid, surface
[VI] Hình bình hành, diện tích
Parailelogramm /[paralelo’gram], das; -s, -e (Math.)/
hình bình hành;
Parallelogramm /nt/HÌNH, CƠ/
[EN] parallelogram
[VI] hình bình hành
[VI] Hình bình hành
[EN] Rhomboid
hình bình hành /n/MATH/
[DE] Parallelogramm
[FR] parallélogramme