TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passport

hộ chiêu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hộ chiếu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

passport

passport

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passport

Pass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reisepass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rinderpass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passport

passeport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passport /AGRI/

[DE] Rinderpass

[EN] passport

[FR] passeport

Từ điển pháp luật Anh-Việt

passport

: giấy thông hành. - ship’s passport - a/ giấy phép lưu thông tàu biên (cãp cho thuyên trường của quốc gia trung lập trong thới gian chiến tranh de khói bi bắt giữ). b/ danh sách hành khách trên tàu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pass

passport

Reisepass

passport

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Passport

Hộ chiếu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

passport

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

passport

passport

n.an official government document that shows a person' s identity and citizenship and permits a citizen to travel to another country

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

passport

hộ chiêu