Pass /[pas], der; -es, Pässe/
giấy thông hành;
hộ chiếu;
jmdm. die Pässe zustellen : cắt đứt quan hệ với ai.
Pass /[pas], der; -es, Pässe/
cái đèo;
hẻm núi;
einen Pass überqueren : băng qua một cái đèo.
Pass /[pas], der; -es, Pässe/
(Ballspiele, bes Fußball) cú chuyền bóng;
cú đưa bóng;
Pass /[pas], der; -es, Pässe/
sự đi nước kiệu;
sự đi nhẹ nhàng thong thả (Passgang);