Việt
hộ chiếu
giấy thông hành
chiếu khán
đèo
chứng minh thư
giấy chúng minh
chuyền K-'s®í' bóng
pát xê
đưa bóng
: in ~ gehen chạy nưóc kiệu .
Anh
Passport
Đức
Paß
Auslandpaß
Visum
Sichtvermerk
in Paß gehen
chạy nưóc kiệu (về ngựa).
jmdm. die Pässe zustellen
cắt đứt quan hệ với ai.
Paß /m -sses, Pässe/
m -sses, Pässe 1. [cái] đèo; 2. chứng minh thư, giấy chúng minh, giấy thông hành, hộ chiếu; 3. (thể thao) [cú] chuyền K-' s®í' bóng, pát xê, đưa bóng; 4.: in Paß gehen chạy nưóc kiệu (về ngựa).
Sichtvermerk /der/
hộ chiếu; chiếu khán (Visum);
Pass /[pas], der; -es, Pässe/
giấy thông hành; hộ chiếu;
cắt đứt quan hệ với ai. : jmdm. die Pässe zustellen
- d. 1 Giấy chứng minh do cơ quan nhà nước, thường là cơ quan ngoại giao, cấp cho công dân khi ra nước ngoài. Hộ chiếu công vụ. 2 Văn bản chỉ dẫn về máy hoặc một công việc kĩ thuật, thường có kèm hình vẽ, đòi hỏi người thực hiện phải làm theo một quy trình nhất định. Hộ chiếu chống lò. Hộ chiếu nổ mìn.
Hộ chiếu
Paß m, Auslandpaß m, Visum n