TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phenomenon

hiện tượng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiện tượng căng transient ~ hiện tượng chuyển tiếp weather ~ hiện tượng thời tiết twilight ~ hiện tượng hoàng hôn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất liệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

phenomenon

phenomenon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pl. Phenomena

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

practical aspects

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

phenomenon

Phänomen

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ereignis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pl. Phänomene

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is a local phenomenon.

Trong cái thế giới này thời gian là một hiện tượng cục bộ.

Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

To his delight, he arrived in half the expected time, a conversation having scarcely begun, and decided to look into the phenomenon.

Ông rất thú vị vì chỉ mát có nửa thời gian thôi, hai ngươi mới vừa trò chuyện đấy mà thoắt đã đến nơi rồi. Nên ông quyết định quan sát hiện tượng này kĩ hơn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sự tướng

practical aspects, phenomenon

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Phenomenon,pl. Phenomena

[DE] Phänomen, pl. Phänomene

[EN] Phenomenon, pl. Phenomena

[VI] hiện tượng, chất liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phenomenon

hiện tượng

Từ điển toán học Anh-Việt

phenomenon

hiện tượng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phenomenon

Hiện tượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ereignis

phenomenon

Phänomen

phenomenon

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

phenomenon

[EN] phenomenon

[DE] Phänomen

[VI] Hiện Tượng

[VI] thể thái hiện hữu bên ngoài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phenomenon

hiện tượng attendant ~ hiện tượng đi kèm capillary ~ hiện tượng mao quản cosmical ~ hiện tượng vũ trụ ecological ~ hiên tượng sinh thái electrical ~ hiện tượng điện halo ~ hiện tượng quầng karst ~ hiện tượng cactơ meteorological ~ hiện tượng khí tượng optical ~ hiện tượng quang học posthumous ~ hiện tượng sau (quá trình) chôn vùi (ở hoá đá) seasonal ~ hiện tượng theo mùa solar ~ hiện tuợng mặt trời strain ~ hiện tượng ứng suất; hiện tượng căng transient ~ hiện tượng chuyển tiếp weather ~ hiện tượng thời tiết twilight ~ hiện tượng hoàng hôn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

phenomenon

Any unusual occurrence.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phenomenon

hiện tượng