TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pinch out

Kẹp vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bớt đi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

pinch out

pinch out

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pinch out

Kẹp vào, bớt đi

Tự điển Dầu Khí

pinch out

[pint∫ aut]

o   doi đá

Một lớp đá trầm tích cứ giảm dần độ dày cho đến số không để chuyển sang một lớp đá trầm tích khác.

o   làm mỏng dần

Giảm dần độ dày.