Việt
mặt phẳng đối xứng
mặt đối xứng
Anh
plane of symmetry
symmetry plane
Đức
Symmetrieebene
Symmetrieebene /f/L_KIM/
[EN] plane of symmetry
[VI] mặt phẳng đối xứng
Symmetrieebene /f/HÌNH/
[EN] plane of symmetry, symmetry plane