Việt
bằng phẳng
có kiến trúc dạng tấm ~ limestone đá vôi dạng tấm ~ parting khối nứt dạng tấm
Anh
platy
bladed
flaggy
scaly
Đức
plattiges Korn
Pháp
lamelles
plaquettes
écailles
bladed,flaggy,platy,scaly /ENERGY-MINING/
[DE] plattiges Korn
[EN] bladed; flaggy; platy; scaly
[FR] lamelles; plaquettes; écailles
bằng phẳng, có kiến trúc dạng tấm ~ limestone đá vôi dạng tấm ~ parting khối nứt dạng tấm
o bằng phẳng, có kiến trúc dạng tấm